Tấm cao su EPDM là sản phẩm cao su tấm có bề mặt phẳng, nhẵn được sản xuất từ cao su tổng hợp EPDM có khả năng chịu hoá chất như axit, kiềm, dung môi, dầu và chống cháy. Cao su tấm EPDM được sản xuất từ nguyên liệu hàng đầu như: Kumho, Mitsui, Arlanxeo có chất lượng cao, đảm bảo tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống thấm tốt.
Giới thiệu về tấm cao su EPDM
- EPDM là viết tắt của Ethylene Propylene Diene Monomer, một loại cao su tổng hợp có độ đàn hồi và độ bền cao.
- Tấm cao su EPDM được biết đến với nhiều đặc tính ưu việt, bao gồm khả năng chống nhiệt, chịu hóa chất, độ bền cao, và kháng ozone. Các đặc tính này giúp tấm cao su EPDM trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
- Ứng dụng của tấm cao su EPDM rất đa dạng, từ việc làm kín các bề mặt trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất đến việc làm kín công trình thuỷ điện, thuỷ lợi, và các công trình xây dựng cỡ lớn. Tính linh hoạt và đàn hồi của tấm cao su EPDM trở thành lựa chọn phổ biến trong việc che phủ các bề mặt có hình dạng phức tạp.
- Tấm cao su EPDM không chỉ có những ưu điểm về tính chất vật liệu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao, do tuổi thọ lâu dài và khả năng chống mài mòn tốt. Ngoài ra, tấm cao su EPDM cũng là một giải pháp thân thiện với môi trường, vì khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu tác động xấu đối với môi trường.
Đặc điểm kỹ thuật của tấm cao su EPDM
- Độ bền cao: Tấm cao su EPDM thường có độ bền cao, chịu được sự va đập và cơ học, giúp bảo vệ các bề mặt dưới không gian sử dụng.
- Đàn hồi tốt: EPDM có khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi chịu tác động, co giãn mà không bị hỏng hoặc biến dạng nhiều.
- Chịu nhiệt và chống lão hóa: Tấm cao su EPDM có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị phân hủy dưới tác động của ánh sáng mặt trời, ozone, hoặc các yếu tố môi trường khác.
- Khả năng chống hóa chất: EPDM thường kháng được các loại hóa chất phổ biến, bao gồm dầu, axit, kiềm, và các dung môi hữu cơ.
- Độ cách điện tốt: Tấm cao su EPDM thường có khả năng cách điện, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn điện.
- Tuổi thọ cao: EPDM có thể có tuổi thọ lên đến vài thập kỷ nếu vận hành và bảo dưỡng đúng cách.
Tính chất vật lý của tấm cao su EPDM
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả |
1 | Độ cứng | Shore – A | 30 ÷ 90 |
2 | Độ bền kéo đứt | MPa | 7 ÷ 25 |
3 | Độ giãn dài khi đứt | % | 300% |
4 | Tỉ trọng | g/cm3 | 0,95 ÷ 1,75 |
Tính chất hoá học của tấm cao su EPDM
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả |
1 | Hệ số giãn nở nhiệt | µm/m.K | 120 ÷ 165 |
2 | Dải nhiệt độ hoạt động | oC | -45 ÷ 165 |
3 | Nhiệt độ hoá thuỷ tinh | oC | -55 |
4 | Hàm lượng tro | % | < 0,1 |
Các phương án lưu hoá tấm cao su EPDM
Tấm cao su EPDM được lưu hoá dưới 2 dạng: Lưu huỳnh và Peroxide. 2 phương án này cho ra các sản phẩm có tính chất và ứng dụng khác nhau.
Lưu huỳnh | Peroxide | |
Cơ chế kết mạng | Khâu mạng tạo liên kết ngang, phức tạp. | Khâu mạng theo cơ chế gốc tự do, đơn giản. |
Hàm lượng | 1,5% ÷ 1,75% | 1% ÷ 3% |
Giá thành | Rẻ | Cao |
Độ bền kéo | Tốt | Trung bình |
Độ bền lão hoá | Trung bình | Tốt |
Độ bền nhiệt | Cao | Rất cao |
Tính cách điện | Cao | Rất cao |
Nhược điểm | Dễ bị phun sương | Mùi khó chịu |
Ứng dụng của tấm cao su EPDM
- Trong ngành xây dựng, cầu đường: Máng cao su thoát nước cho khe co giãn, đảm bảo cơ tính bền vững của khe co giãn ray, răng lược.
- Trong công nghiệp hoá chất: Vật liệu chính bảo vệ bồn hoá chất, được lưu hoá dán thẳng vào bồn chứa hoá chất hoặc sử dụng keo dán cao su.
- Trong ngành giao thông: Chặn lùi cao su, Ốp cột cao su, Gờ giảm tốc cao su là các vật tư đảm bảo an toàn cho toàn bộ các công trình tầng hầm, chung cư, nhà cao tầng.