Tấm cao su chịu lực được sản xuất từ cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp, có khả năng chịu lực cực tốt, đàn hồi cao và chống mài mòn cao. Đây là sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, xây dựng, giao thông và dân dụng nhờ vào khả năng hấp thụ lực tác động, giảm rung chấn và tăng độ bền cho các thiết bị, công trình.
Với đặc tính chịu lực tốt, chống trơn trượt, chịu nhiệt và chống thấm nước, tấm cao su chịu lực đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ máy móc, nền nhà xưởng, lót sàn xe tải, làm đệm cầu đường,… Việc lựa chọn đúng loại cao su chịu lực phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp tối ưu hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Vai trò và Ứng dụng của tấm cao su chịu lực trong các ngành công nghiệp
Vai trò của tấm cao su chịu lực
- Chống rung, giảm chấn: Hạn chế tác động của rung động, giảm thiểu hao mòn cho máy móc.
- Chịu tải trọng lớn: Bảo vệ bề mặt sàn, nền, giúp tăng độ bền cho thiết bị.
- Chống trượt, tăng độ bám: Đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các khu vực sản xuất, kho xưởng.
- Chống mài mòn & cách nhiệt: Hoạt động bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ứng dụng của tấm cao su chịu lực trong các ngành công nghiệp
- Ngành cơ khí; sản xuất: Lót sàn xưởng để giảm rung động từ máy móc; Làm gioăng cao su, đệm chống rung cho thiết bị sản xuất.
- Ngành ô tô; vận tải: Lót sàn xe tải, xe container để chống trượt hàng hóa; Dùng làm lớp đệm giảm chấn trong hệ thống treo xe.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong nền móng công trình để hấp thụ rung động; Chống thấm, làm lớp đệm giữa các vật liệu xây dựng.
- Ngành điện; điện tử: Làm vật liệu cách điện, giảm ảnh hưởng của dòng điện lên máy móc; Bảo vệ dây cáp, giảm rủi ro do va chạm cơ học.
- Ngành dầu khí; hóa chất: Làm đệm kín cho các hệ thống đường ống dẫn dầu, khí; Chịu được môi trường hóa chất, axit, dung môi mạnh.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, tấm cao su chịu lực có thể được tùy chỉnh về độ dày, kích thước và chất liệu để phù hợp với từng ứng dụng thực tế.

Thông số của tấm cao su chịu lực
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả |
1 | Độ dày | mm | 0,3 ÷ 1000 |
2 | Chiều rộng tấm tối đa | mm | 5000mm |
3 | Màu tấm cao su | – | Đen/Đỏ/Nâu/Xanh |
4 | Độ cứng | Shore – A | 30 ÷ 90 |
5 | Độ bền kéo đứt | N/cm2 | > 1550 |
6 | Độ giãn dài khi đứt | % | > 400 |
7 | Nhiệt độ làm việc tối đa | oC | 220 |

Vật liệu sản xuất tấm cao su chịu lực
- Cao su NBR: Cho khả năng chịu dầu cao, chịu nhiệt độ lên tới 150oC.
- Cao su EPDM: Kháng hoá chất, dung môi với nhiệt độ tối đa 160oC.
- Cao su NR: Dẻo dai, đàn hồi cao, bật nảy tốt tuy nhiên chỉ làm việc tại điều kiện nhiệt độ dưới 90oC.
- Cao su Silicone: Độ đàn hồi cao với khả năng chịu nhiệt lên tới 220oC, dễ dàng tuỳ biến màu sắc phù hợp với những hệ sinh thái có yêu cầu tính thẩm mỹ.
- Cao su FKM: Có khả năng chịu dầu, hoá chất, dung môi và nhiệt độ cao tuy nhiên giá thành khó tiếp cận.
Cao Su Khánh Đạt – Địa chỉ mua tấm cao su chịu lực uy tín hàng đầu
- Chất lượng đảm bảo: Cao Su Khánh Đạt là một nhà cung cấp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành cao su. Tấm cao su chịu lực được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
- Sự đa dạng về sản phẩm: Cung cấp một loạt các loại tấm cao su chịu lực, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn và sử dụng tấm cao su chịu lực phù hợp.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh trên thị trường.
- Dịch vụ hậu mãi: Đảm bảo sự hỗ trợ và chăm sóc khách hàng sau khi mua sản phẩm. Sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.