Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn đúng loại cao su kỹ thuật là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị. Mỗi môi trường làm việc – từ nhiệt độ cao, dầu nhớt, hóa chất đến ngoài trời – đều cần một loại cao su khác nhau. Bài viết này từ Cao Su Khánh Đạt sẽ giúp quý khách so sánh 4 loại cao su kỹ thuật phổ biến nhất hiện nay: EPDM, NBR, Silicone và FKM.
1. Cao su EPDM – Chịu thời tiết, chống Ozone cực tốt

Đặc tính nổi bật của cao su EPDM
- Chịu nhiệt độ: –40°C đến 130°C.
- Chống lão hóa, tia UV, ozone, hơi nước tốt.
- Kháng axit nhẹ, dung dịch kiềm.
Ứng dụng, điểm mạnh & hạn chế của cao su EPDM
- Làm gioăng, tấm lót ngoài trời, mái che, hệ thống làm mát.
- Giá thành vừa phải.
- Độ bền theo thời gian rất cao nếu đặt ngoài trời.
- Không chịu được dầu, xăng.
2. Cao su NBR – Chuyên gia trong môi trường có dầu

Đặc tính nổi bật của cao su NBR
- Chịu dầu mỏ, dầu thủy lực, dầu động cơ cực tốt.
- Nhiệt độ làm việc: –25°C đến 100°C
Ứng dụng, điểm mạnh & hạn chế của cao su NBR
- Miếng đệm dầu, phớt thủy lực, gasket cho máy móc, tấm cao su chịu dầu.
- Giá thành hợp lý.
- Hiệu quả trong môi trường công nghiệp có dầu mỡ.
- Kém bền khi tiếp xúc với ozone, tia UV ngoài trời lâu ngày.
3. Cao su Silicone – Chịu nhiệt cực cao, đạt chuẩn y tế

Đặc tính nổi bật của cao su Silicone
- Chịu nhiệt từ –60°C đến 350°C.
- Trơ hóa học, không độc, không mùi.
- Đạt chuẩn FDA/USP class VI.
Ứng dụng, điểm mạnh và hạn chế của cao su Silicone
- Ngành thực phẩm, y tế, điện tử, tấm đệm trong lò nhiệt cao.
- Tuyệt đối an toàn.
- Chịu nhiệt cực tốt và đàn hồi ổn định.
- Giá thành cao.
- Độ bền cơ học không bằng EPDM hay NBR.
4. Cao su FKM (Viton) – Siêu kháng hóa chất và nhiệt độ

Đặc tính nổi bật của cao su FKM
- Chịu nhiệt lên đến 250°C.
- Kháng xăng, dung môi, axit mạnh và kiềm mạnh.
Ứng dụng, điểm mạnh và hạn chế của cao su FKM
- Công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng không, thiết bị đo áp suất.
- Hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
- Tuổi thọ cao.
- Giá rất cao.
- Không phù hợp với ứng dụng phổ thông.
Bảng so sánh nhanh giữa cao su EPDM, NBR, Silicone và FKM
Loại cao su | Chịu nhiệt | Chịu dầu | Kháng thời tiết | Giá thành |
---|---|---|---|---|
EPDM | Trung bình | Kém | Rất tốt | Rẻ |
NBR | Trung bình | Tốt | Kém | Rẻ |
Silicone | Rất tốt | Trung bình | Tốt | Cao |
FKM | Siêu tốt | Siêu tốt | Tốt | Rất cao |
Loại cao su nào phù hợp với nhu cầu của bạn?
→ Nếu quý khách cần chống thời tiết, hãy chọn EPDM.
→ Nếu làm việc trong môi trường nhiều dầu nhớt, hãy chọn NBR.
→ Nếu cần chịu nhiệt cao và an toàn, hãy chọn Silicone.
→ Nếu cần siêu bền trong môi trường hóa chất khắc nghiệt, chọn FKM (Viton).
Cao Su Khánh Đạt nhận gia công theo yêu cầu, cắt tấm, tạo hình, đục lỗ… phù hợp mọi ứng dụng. Liên hệ ngay để được tư vấn chính xác và nhận báo giá ưu đãi theo số lượng!

Tôi là Nguyễn Trọng Đạt – Quản lý sản xuất và kỹ thuật của Công ty TNHH cao su kỹ thuật Khánh Đạt. Với chuyên môn hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất cao su và cung cấp các sản phẩm làm từ cao su. Một số khách hàng chúng tôi đã cung cấp: Tập đoàn than khoáng sản Việt Nam, EVN, PTSC cùng nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước.